Mẫu số | NUMA120, NUMA125 |
---|---|
Mô hình | Numa100, Numa125, Numa120 |
Định lượng | Số lượng nhỏ có thể chấp nhận được |
Sự chỉ rõ | Điểm A |
Mã số HS | 82071300 |
Tên | đá cứng ở punta cana |
---|---|
Đá | đá cứng bổ sung |
Kiểu | đá có làm việc chăm chỉ không |
Mục không | thuốc cường dương có tác dụng không |
Khoan | đá cứng cancun mexico |
Chứng nhận | ISO9001 |
---|---|
Số mô hình | DTH Hammer |
Model NO | COP 34, COP 32, DHD 3.5, Mission 30, BR 3 |
Use | Ore Mining |
Application | Deep Hole Drilling |
Mô hình | DTH búa bit |
---|---|
Sử dụng | Khoan giếng, khai thác quặng |
Loại máy | Công cụ khoan |
Thiết kế khuôn mặt | Mặt phẳng, mặt lồi, mặt lõm |
Nhà máy | Nhà máy cung cấp giải pháp khoan DTH Trung Quốc |
phương pháp khoan | Đi xuống lỗ khoan |
---|---|
Sự linh hoạt của khoan | Cao |
Độ bền khoan | Cao |
khoan an toàn | Cao |
khoan điện | Cao |
Loại máy | Thiết bị khoan |
---|---|
Loại hình | Mũi khoan |
Loại chế biến | Vật đúc |
tên sản phẩm | búa tuần hoàn ngược |
Cách sử dụng | thăm dò địa chất |